--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blow out of the water chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lùm
:
groveNgồi hóng mát dưới bóng lùm treTo sit in the shade of a bamboo grove for fresh air
+
khơi sâu
:
Make more acute, worsenKhơi sâu mâu thuẫn giữa hai ngườiTo make the contradictions between the two person more acute
+
gọng kìm
:
Pincers's handle, pincer' jawCặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìmTo grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers
+
cornmeal
:
bánh ngô rán.
+
ô tặc cốt
:
(dược)Cuttle bone